Giá mực in HP 85A giao hàng tận nơi tại Huyện Hóc Môn TP.HCM (CE285A)

Tên mực đầy đủ tiếng Anh: HP 85A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CE285A)
Tên khách hàng Việt Nam hay gọi: Mực in HP 85A
Mực có dung lượng in 1.600 trang độ phủ 5%, có thể nạp lại mực giúp tiết kiệm 80%, giá 1 lần nạp mực 150k

Các máy sử dụng chung mã mực HP 85A
HP LaserJet Pro M1212nf Multifunction Printer (CE841A)
HP LaserJet Pro M1217nfw Multifunction Printer (CE844A)
HP LaserJet Pro P1102w Printer (CE658A)
HP LaserJet Pro P1102w Printer (CE657A)

Các Huyện Hành chính huyện Hóc Môn
Huyện gồm 1 thị trấn Hóc Môn và 11 xã: Bà Điểm, Đông Thạnh, Nhị Bình, Tân Hiệp, Tân Thới Nhì, Tân Xuân, Thới Tam Thôn, Trung Chánh, Xuân Thới Đông, Xuân Thới Sơn, Xuân Thới Thượng.

Vị  trí Địa lý Hóc Môn
Hóc Môn là huyện ngoại thành ở phía Tây Bắc của Thành phố Hồ Chí Minh.

Phía Bắc giáp huyện Củ Chi.
Phía Nam giáp Quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.
Phía Đông giáp thị xã Thuận An của tỉnh Bình Dương, ranh giới là sông Sài Gòn.
Phía Tây giáp huyện Đức Hoà của tỉnh Long An, huyện Bình Chánh và quận Bình Tân.

Để mua được Mực chính hãng HP 85A xin vui lòng gọi (08) 7308 4997 chúng tôi giao hàng tận nơi.

CÔNG TY TNHH TM DV NGUYỄN HỢP PHÁT ĐƯỢC THÀNH LẬP TỪ NĂM 2010
Chuyên cung cấp thiết bị máy văn phòng chính hãng, Canon, HP, Epson, Xerox, Oki, Samsung….
Dịch vụ sửa chữa máy văn phòng, Máy in, Fax, Copy, Máy tính, Tổng đài, UPS..
Chúng tôi luôn hướng đến sự hoàn thiện và phát triển cung cách phục vụ cũng như chất lượng hàng hóa nhằm thỏa mãn nhu cầu của Quý khách hàng.
Định hướng phục vụ khách hàng là tiêu chí xuyên suốt trong hoạt động kinh doanh, của chúng tôi
Do đó thách thức trong công việc hàng ngày của chúng tôi là làm sao để đáp ứng được những yêu cầu và mong đợi của Khách hàng.
 
NGUYỄN HỢP PHÁT CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI MỰC IN CHÍNH HÃNG
Mực in HP Mực in Brother Mực in Panasonic
Mực in Canon Mực in Oki Mực in Fuji Xerox
Mực in Epson Mực in Samsung Mực in Ricoh
CÁC DỊCH VỤ CUNG CẤP
Cung cấp máy , In, Fax, Photocopy, Scan, Projector, Computer…
Cung cấp mực in, vật tư cho máy văn phòng các loại.
Tư vấn khách hàng chọn mua thiết bị, sử dụng hiệu quả
Bảo trì thiết bị theo yêu cầu của khách hàng
Thiết kế thi công mạng nội bộ, hệ thống tổng đài.
Sửa chữa máy In, Fax, Copy, Máy tính.
Cho thuê máy văn phòng, In, Fax, Copy, máy chiếu.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN HỢP PHÁT
Địa chỉ: 336/87/9 Phan Văn Trị , Phường 11, Quận Bình Thạnh
Mã số thuế: 0310037793
Điện thoại: (08) 7308 4997 - 0912 761 779
Websitewww.nguyenhopphat.vn Mail: huongnt@nguyenhopphat.vn

Bảng tra cứu mực in HP Laser trắng đen dùng cho máy in nào?
STT MÃ SẢN PHẨM MỰC DÙNG CHO MÁY IN  LASER HP
1 C4092A (HP 92A)  LASERJET 1100 printer series, 3200 All-in-One ( 2.500 pages)  
2 C7115A (HP 15A) LASERJET 1000/ 1200 printer series, 3300, 3380 All-in-One ( 2.500 pages)
3 Q2612A (HP 12A) LASERJET 1010,1012,1015,1018,1020, 1022,3015,3020 ,3030, 3050, 3050z, 3052, 3055, M1005, 1319F  ( 2.000 pages)
4 Q2612AD  (HP 12AD) LASERJET 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022, 3015, 3020, 3030, 3050, 3050z, 3052, 3055, M1005,1319F  ( 2.000 pages)     Dual pack: Q2612A x 2
5 Q2613A  (HP 13A) LASERJET 1300 printer series ( 2.500 pages)
6 Q2624A (HP 24A) LASERJET 1150 ( 2.500 pages)
7 Q5949A (HP 49A) LASERJET 1160/ 1320 printer series, 3390,3392  ( 2.500 pages)
8 Q7553A (HP 53A) LASERJET P2014/P2015/M2727 printer series ( 3.000 pages)
9 Q7551A (HP 51A) LASERJET P3005/M3035/ M3027 MFP printer series ( 6.000 pages)
10 Q7551XC (HP 51X) LASERJET P3005/M3035/ M3027 MFP printer series ( 6.000 pages)
11 C4096A  (HP 96A) LASERJET 2100/ 2200 printer series ( 5.000 pages)
12 Q2610A  (HP 10A) LASERJET 2300 printer series ( 6.000 pages)
13 Q6511A (HP 11A) LASERJET 2300 printer series ( 6.000 pages)
14 C4127A  (HP 27A) LASERJET 4000/ 4050 printer series ( 6.000 pages)
15 C8061A (HP 61A) LASERJET 4100/ 4100mfp printer series ( 6.000 pages)
16 Q1338A  (HP 38A) LASERJET 4200 printer series ( 12.000 pages)
17 Q1339A  (HP 39A) LASERJET 4300 printer series ( 18.000 pages)
18 Q5942A (HP 42A) LASERJET 4250 printer series, 4350 printer series ( 10.000 pages)
19 Q5942X (HP 42X) LASERJET 4250 printer series, 4350 printer series ( 20.000 pages)
20 Q5945A  (HP 45A) LASERJET 4345 MFP  printer series ( 18.000 pages)
21 C4129X  (HP 29X) LASERJET 5000/ 5100 printer series ( 10.000 pages)
22 C4182X (HP 82X) LASERJET 8100/ 8150 printer series ( 20.000 pages)
23 Q7570A (HP 70A) LASERJET 5025/ 5035 MFP printer series ( 15.000 pages)
24 C8543X (HP 43X) LASERJET 9000/ 9050 printer series ( 30.000 pages)
25 CB435A  (HP 35A) LASERJET P1005/P1006  ( 1.500 pages)
26 CB436A (HP 36A) LASERJET P1505/M1522/M1120 ( 2.000 pages)
27 CF217A (HP 17A) LASERJET M102, M130 ( 1.600 pages)
28 CF219A (HP 19A) DRUM FOR LASERJET M102 , M130 ( 12.000 pages)
29 CF230A (HP 30A) LASERJET M203 ( 1.600 pages)
30 CF230X (HP 30X) LASERJET M203 ( 3.500 pages)
31 CF232A (HP 32A) DRUM FOR LASERJET M203 ( 23.000 pages)
32 CF226A (HP 26A) LASERJET M402, M426 series ( 3100 pages)
33 CE226X (HP 26X) LASERJET M402, M426 series ( 9000 pages)
34 CF280A (HP 80A) LASERJET M401, M425 series ( 2.700 pages)
35 CF280X (HP 80X) LASERJET M401, M425 series ( 6.900 pages)
36 CF283A (HP 83A) LASERJET  M125A, M127FN, M225, M201 series ( 1.500 pages)     
37 CF283X (HP 83X) LASERJET  M125A, M127FN, M225, M201 series (pages)     
38 CE285A (HP 85A) LASERJET P1102, P1102W , M1132 , M1212NF ( 1.600 pages)  
39 CE278A (HP 78A) LASERJET P1566, P1606DN, M1536DNF ( 2.100 pages)  
40 CF287A (HP 87A) LASERJET HP LJ M506, M527  (9.000 pages)
41 CE287X (HP 87A) LASERJET HP LJ 506, M527 (18.000 pages)
42 CE505A (HP 05A) LASERJET P2035/2055 series ( 2,300 page ) 
43 CE505X (HP 05X) LASERJET P2035/2055 series ( 6,500 page ) 
44 CC364A (HP 64A) LASERJET HP LJ P4014, P4015, P4515 (10.000 pages)
45 CC364X (HP 64X) LASERJET HP LJ P4014, P4015, P4515 (24.000 pages)
46 CZ192A (HP 93A) LASERJET M435 , M706 printer series ( 12.000 pages)
47 CE255A (HP 55A) LASERJET P3015, M525 printer series ( 6.000 pages)
48 CE255X (HP 55X) LASERJET P3015, M525 printer series ( 12.500 pages)
49 Q7516A (HP 16A) LASERJET 5200 printer series  ( 12.000 pages)
50 CE390A (HP 90A) LASERJET M4555MFP/ M601/M602/M603 printer series ( 10.000 pages)
51 CE390X (HP 90X) LASERJET M4555MFP/ M601/M602/M603 printer series ( 24.000 pages)
52 CF281A (HP 81A) LASERJET M604/M605/M606 printer series (  pages)
53 CF281X (HP 81X) LASERJET M604/M605/M606 printer series (  pages)
54 CF214A  (HP 14A) LASERJET M725, M712 printer series ( 10.000 pages)
55 CF214X  (HP 14X) LASERJET M725, M712 printer series ( 17.500 pages)
56 CF325X  (HP 25X) LASERJET M806 ( 34.000 pages)

Chia sẻ:

Bình luận Facebook